Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raccorder


[se raccorder]
tự động từ
nối với, thông với
Cette route se raccorde à l'autoroute
con đường này thông ra xa lộ
(nghĩa bóng) ăn nhập
Renseignements ne se raccordent à rien
những điều chỉ dẫn không ăn nhập vào đâu cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.